| 1 November 2024-19:15
Hai Phong
d d l l d
1 : 2
Full Time
Nam Dinh
l w d w l
Lucão do Break
80'
Lucas
5'
Hêndrio
37'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Hai Phong
Nam Dinh
1 Yellow Cards 1
1 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Hai Phong
Nam Dinh
5' 0:1 Gol
Lucas
Lucas
26' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Dương Thanh Hào
Nguyễn Tuấn Anh
37' 0:2 Gol
Hêndrio
Hêndrio
45' +5' Kartu Kuning
Nguyễn Văn Vĩ
Nguyễn Văn Vĩ
46' Pengganti
Pemain Masuk:Lý Công Hoàng Anh
Pemain Keluar:Trần Văn Trung
Lý Công Hoàng Anh
Lê Tiến Anh
Pengganti 57'
Pemain Masuk:Lê Tiến Anh
Pemain Keluar:Lê Mạnh Dũng
Nguyễn Tuấn Anh
Pengganti 57'
Pemain Masuk:Nguyễn Tuấn Anh
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Sơn
72' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyen Phong Hong Duy
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Vĩ
Nguyen Phong Hong Duy
Đàm Tiến Dũng
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Đàm Tiến Dũng
Pemain Keluar:Hồ Minh Dĩ
Nguyễn Nhật Minh
Pengganti 75'
Pemain Masuk:Nguyễn Nhật Minh
Pemain Keluar:Nguyễn Văn Minh
Lucão do Break
Gol 1:2 80'
Lucão do Break
Đặng Văn Tới
Kartu Kuning 81'
Đặng Văn Tới
84' Pengganti
Pemain Masuk:Hoàng Văn Khánh
Pemain Keluar:Caio César
Hoàng Văn Khánh
84' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Văn Anh
Pemain Keluar:Trần Văn Đạt
Nguyễn Văn Anh

Statistik Kedua Tim:

Hai Phong
Kiper
Pemain Lapangan
Nam Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
w w w w w
26
17
6
3
51
18
33
57
2
Ha Noi
w w w l w
26
14
7
5
46
25
21
49
3
26
12
9
5
45
23
22
45
4
Viettel
l d d w w
26
12
8
6
43
29
14
44
5
26
7
15
4
24
20
4
36
6
Hai Phong
w w d w l
26
9
8
9
29
27
2
35
7
Binh Duong
d w l l w
26
9
5
12
31
40
-9
32
8
Thanh Hóa
l l d l l
26
7
10
9
32
33
-1
31
9
26
7
8
11
34
41
-7
29
10
26
6
10
10
19
36
-17
28
11
Quang Nam
d l w l d
26
5
11
10
27
36
-9
26
12
26
5
11
10
22
36
-14
26
13
Da Nang
w w d d w
26
5
10
11
24
42
-18
25
14
Binh Dinh
d d l l l
26
5
6
15
22
43
-21
21

Related Posts

Next Post

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25