| 17 May 2024-18:00
Binh Duong
l d w l l
4 : 1
Full Time
Công An Nhân Dân
w w l l w
C. Atshimene
39'
Nguyễn Tiến Linh
55'
Võ Hoàng Minh Khoa
72'
Bùi Vĩ Hào
85'
Hồ Tấn Tài
57'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Duong
Công An Nhân Dân
1 Yellow Cards 1
4 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Binh Duong
Công An Nhân Dân
C. Atshimene
Gol 1:0 39'
C. Atshimene
51' Pengganti
Pemain Masuk:Hồ Tấn Tài
Pemain Keluar:Phạm Văn Luân
Hồ Tấn Tài
51' Pengganti
Pemain Masuk:Phan Văn Đức
Pemain Keluar:Hồ Văn Cường
Phan Văn Đức
Nguyễn Tiến Linh
Gol 2:0 55'
Nguyễn Tiến Linh
57' 2:1 Gol
Hồ Tấn Tài
Hồ Tấn Tài
Võ Hoàng Minh Khoa
Kartu Kuning 67'
Võ Hoàng Minh Khoa
70' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Ngọc Long
Pemain Keluar:Giáp Tuấn Dương
Bùi Ngọc Long
Võ Hoàng Minh Khoa
Gol 3:1 72'
Võ Hoàng Minh Khoa
79' Kartu Kuning
Júnior Fialho
81' Pengganti
Pemain Masuk:Huỳnh Tấn Sinh
Pemain Keluar:Júnior Fialho
81' Pengganti
Pemain Masuk:Bùi Xuân Thịnh
Pemain Keluar:Bùi Tiến Dụng
Bùi Xuân Thịnh
Huỳnh Tiến Đạt
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:Nguyễn Tiến Linh
Bùi Vĩ Hào
Gol 4:1 85'
Bùi Vĩ Hào
Hồ Sỹ Giáp
Pengganti 86'
Pemain Masuk:Hồ Sỹ Giáp
Pemain Keluar:Lê Quang Hùng
Quế Ngọc Hải
Pengganti 86'
Pemain Masuk:Quế Ngọc Hải
Pemain Keluar:Bùi Vĩ Hào
Nguyễn Trần Việt Cường
Pengganti 90' +2'
Pemain Masuk:Nguyễn Trần Việt Cường
Pemain Keluar:Võ Hoàng Minh Khoa
Nguyễn Hải Huy
Pengganti 90' +2'
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:J. Onoja

Statistik Kedua Tim:

Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan
Công An Nhân Dân
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas