| 9 March 2024-18:00
Binh Duong
l d w w l
3 : 2
Full Time
Song Lam Nghe An
w w l d l
Nguyễn Tiến Linh
28'
Nguyễn Tiến Linh
52'
C. Atshimene
80'
M. Olaha
84'
Trần Mạnh Quỳnh
87'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Binh Duong
Song Lam Nghe An
2 Yellow Cards 1
0 Red Cards 1
3 Goals 2

Timeline Pertandingan:

Binh Duong
Song Lam Nghe An
J. Onoja
Kartu Kuning 12'
J. Onoja
27' Kartu Kuning
M. Zebić
M. Zebić
Nguyễn Tiến Linh
Gol (Penalti) 1:0 28'
Nguyễn Tiến Linh
46' Pengganti
Pemain Masuk:Trần Mạnh Quỳnh
Pemain Keluar:Lê Văn Quý
Trần Mạnh Quỳnh
Đoàn Tuấn Cảnh
Pengganti 46'
Pemain Masuk:Đoàn Tuấn Cảnh
Pemain Keluar:Bùi Vĩ Hào
Nguyễn Tiến Linh
Gol 2:0 52'
Nguyễn Tiến Linh
55' Kartu Merah
Vương Văn Huy
Vương Văn Huy
58' Pengganti
Pemain Masuk:Đặng Văn Lắm
Pemain Keluar:Nguyễn Quang Vinh
Đặng Văn Lắm
69' Pengganti
Pemain Masuk:Ngô Văn Lương
Pemain Keluar:Phan Xuân Đại
Ngô Văn Lương
69' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Xuân Bình
Pemain Keluar:Ngô Văn Bắc
Nguyễn Xuân Bình
Bùi Duy Thường
Pengganti 79'
Pemain Masuk:Bùi Duy Thường
Pemain Keluar:Võ Minh Trọng
C. Atshimene
Gol 3:0 80'
C. Atshimene
Nguyễn Hải Huy
Pengganti 84'
Pemain Masuk:Nguyễn Hải Huy
Pemain Keluar:J. Onoja
Nguyễn Trần Việt Cường
Pengganti 84'
Pemain Masuk:Nguyễn Trần Việt Cường
Pemain Keluar:Nguyễn Tiến Linh
Huỳnh Tiến Đạt
Pengganti 84'
Pemain Masuk:Huỳnh Tiến Đạt
Pemain Keluar:Võ Hoàng Minh Khoa
84' 3:1 Gol
M. Olaha
M. Olaha
87' 3:2 Gol
Trần Mạnh Quỳnh
Trần Mạnh Quỳnh
C. Atshimene
Kartu Kuning 89'
C. Atshimene

Statistik Kedua Tim:

Binh Duong
Kiper
Pemain Lapangan
Song Lam Nghe An
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas