| 28 February 2024-19:15
Ho Chi Minh City
d w l l l
2 : 1
Full Time
Binh Dinh
w w w l w
Ngô Tùng Quốc
62'
Wander Luiz
73'
Lê Ngọc Bảo
52'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Binh Dinh
1 Yellow Cards 0
2 Goals 1

Timeline Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Binh Dinh
46' Pengganti
Pemain Masuk:Schmidt Adriano
Pemain Keluar:Marlon Rangel
Schmidt Adriano
52' 0:1 Gol
Lê Ngọc Bảo
Lâm Thuận
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Lâm Thuận
Pemain Keluar:Nguyễn Vũ Tín
Chu Văn Kiên
Pengganti 61'
Pemain Masuk:Chu Văn Kiên
Pemain Keluar:Hoàng Vĩnh Nguyên
62' Pengganti
Pemain Masuk:João Mário
Pemain Keluar:Hà Đức Chinh
Ngô Tùng Quốc
Gol 1:1 62'
Ngô Tùng Quốc
72' Pengganti
Pemain Masuk:Mạc Hồng Quân
Pemain Keluar:Đỗ Văn Thuận
Mạc Hồng Quân
72' Pengganti
Pemain Masuk:Vũ Minh Tuấn
Pemain Keluar:Phạm Văn Thành
Vũ Minh Tuấn
Wander Luiz
Gol (Penalti) 2:1 73'
Wander Luiz
Võ Huy Toàn
Kartu Kuning 78'
Võ Huy Toàn
82' Pengganti
Pemain Masuk:Nghiêm Xuân Tú
Pemain Keluar:Trần Đình Trọng
Nghiêm Xuân Tú
Đào Quốc Gia
Pengganti 87'
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Sầm Ngọc Đức
Uông Ngọc Tiến
Pengganti 90' +1'
Pemain Masuk:Uông Ngọc Tiến
Pemain Keluar:Bùi Ngọc Long

Statistik Kedua Tim:

Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan
Binh Dinh
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Klasemen Indonesia Super League

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
14
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
16
0
0
0
0
0
17
0
0
0
0
0
18
0
0
0
0
0