| 22 October 2023-19:15
Ho Chi Minh City
2 : 0
Full Time
Sanna Khanh Hoa
Bùi Ngọc Long
61'
C. Timite
82'

Rating Pemain:

Statistik Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Sanna Khanh Hoa
1 Yellow Cards 2
2 Goals 0

Timeline Pertandingan:

Ho Chi Minh City
Sanna Khanh Hoa
39' Kartu Kuning
A. Sesay
A. Sesay
46' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Đình Mạnh
Pemain Keluar:Trần Đình Kha
Nguyễn Đình Mạnh
52' Kartu Kuning
M. Guirassy
Chu Văn Kiên
Pengganti 55'
Pemain Masuk:Chu Văn Kiên
Pemain Keluar:Brendon Lucas
Trần Hoàng Phúc
Pengganti 55'
Pemain Masuk:Trần Hoàng Phúc
Pemain Keluar:Hồ Tuấn Tài
Bùi Ngọc Long
Gol 1:0 61'
Bùi Ngọc Long
62' Pengganti
Pemain Masuk:Nguyễn Thành Nhân
Pemain Keluar:Trần Mạnh Hùng
Nguyễn Thành Nhân
Nguyễn Vũ Tín
Pengganti 63'
Pemain Masuk:Nguyễn Vũ Tín
Pemain Keluar:Bùi Ngọc Long
Nguyen Minh Tung
Kartu Kuning 72'
Nguyen Minh Tung
Nguyễn Thanh Khôi
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Nguyễn Thanh Khôi
Pemain Keluar:Sầm Ngọc Đức
Đào Quốc Gia
Pengganti 82'
Pemain Masuk:Đào Quốc Gia
Pemain Keluar:Nguyễn Hạ Long
C. Timite
Gol 2:0 82'
C. Timite
83' Pengganti
Pemain Masuk:Q. Truong
Pemain Keluar:Nguyễn Hữu Khôi
Q. Truong

Statistik Kedua Tim:

Ho Chi Minh City
Kiper
Pemain Lapangan
Sanna Khanh Hoa
Kiper
Pemain Lapangan

Tabel Liga Vietnam 2024/2025

Semua
Kandang
Tandang
#
Klub
M
W
D
L
GF
GA
GD
Pt
1
Nam Dinh
d d w w w
26
16
5
5
60
38
22
53
2
Binh Dinh
w w w d w
26
13
8
5
47
28
19
47
3
Ha Noi
w w l w d
26
13
4
9
45
37
8
43
4
26
11
7
8
30
26
4
40
5
Viettel
w d d w l
26
10
8
8
29
28
1
38
6
26
11
4
11
44
35
9
37
7
Binh Duong
l l l d d
26
10
5
11
33
34
-1
35
8
Hai Phong
l w l l l
26
9
8
9
42
39
3
35
9
Thanh Hóa
d w d l d
26
9
8
9
34
39
-5
35
10
26
8
8
10
22
35
-13
32
11
Quang Nam
l w w l l
26
8
8
10
34
36
-2
32
12
26
7
9
10
25
32
-7
30
13
26
7
9
10
27
32
-5
30
14
26
2
5
19
19
52
-33
11

Related Posts

Next Post

Rating Pemain Timnas

Klasemen Liga 1

#
Klub
M
W
D
L
Pt
1
34
19
12
3
69
2
34
17
10
7
61
3
34
15
12
7
57
4
34
14
14
6
56
5
34
15
11
8
56
6
34
16
8
10
56
7
34
14
9
11
51
8
34
14
8
12
50
9
34
13
9
12
48
10
34
12
8
14
44
11
34
12
7
15
43
12
34
10
11
13
41
13
34
11
4
19
37
14
34
10
6
18
36
15
34
9
9
16
36
16
34
9
9
16
36
17
34
8
10
16
34
18
34
6
7
21
25